Có 1 kết quả:
邃密 suì mì ㄙㄨㄟˋ ㄇㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) deep
(2) profound
(3) abstruse and full (of thought)
(2) profound
(3) abstruse and full (of thought)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0